Có 4 kết quả:
試映 shì yìng ㄕˋ ㄧㄥˋ • 试映 shì yìng ㄕˋ ㄧㄥˋ • 适应 shì yìng ㄕˋ ㄧㄥˋ • 適應 shì yìng ㄕˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preview (of a movie)
(2) trial screening
(2) trial screening
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preview (of a movie)
(2) trial screening
(2) trial screening
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt
(2) to fit
(3) to suit
(2) to fit
(3) to suit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt
(2) to fit
(3) to suit
(2) to fit
(3) to suit
Bình luận 0